Tham khảo Believe_(bài_hát_của_Cher)

  1. “The Ivors 1999 - The Ivors”. TheIvors.com. BASCA. 2016. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 4 năm 2016. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2016.
  2. “Amazon.co.uk: Cher: Albums, Songs, Biogs, Photos”. amazon.co.uk. Truy cập ngày 14 tháng 10 năm 2015.
  3. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 “Believe Single”.
  4. "Australian-charts.com – Cher – Believe". ARIA Top 50 Singles. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  5. "Austriancharts.at – Cher – Believe" (bằng tiếng Đức). Ö3 Austria Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  6. "Ultratop.be – Cher – Believe" (bằng tiếng Hà Lan). Ultratop 50. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  7. "Ultratop.be – Cher – Believe" (bằng tiếng Pháp). Ultratop 50. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  8. “RPM 100 Hit Tracks & Where to find them”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.
  9. “RPM Adult Contemporary Tracks”. Collectionscanada.gc.ca. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.
  10. “RPM Dance”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  11. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  12. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  13. "Cher: Believe" (bằng tiếng Phần Lan). Musiikkituottajat – IFPI Finland. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  14. "Lescharts.com – Cher – Believe" (bằng tiếng Pháp). Les classement single. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  15. “Cher - Top Titel” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  16. “Top 10 Greece” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018.
  17. “Top 10 Hungary” (PDF). Music & Media. Truy cập ngày 4 tháng 5 năm 2018.
  18. "The Irish Charts – Search Results – Believe". Irish Singles Chart. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  19. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.
  20. "Nederlandse Top 40 – week 3, 1999" (bằng tiếng Hà Lan). Dutch Top 40 Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  21. "Dutchcharts.nl – Cher – Believe" (bằng tiếng Hà Lan). Single Top 100. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  22. "Charts.nz – Cher – Believe". Top 40 Singles. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  23. "Norwegiancharts.com – Cher – Believe". VG-lista. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  24. "Official Scottish Singles Sales Chart Top 100". Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  25. “Hits of the World” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  26. "Swedishcharts.com – Cher – Believe". Singles Top 100. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  27. "Swisscharts.com – Cher – Believe". Swiss Singles Chart. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  28. "Cher: Artist Chart History". Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  29. "Cher Chart History (Hot 100)". Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  30. "Cher Chart History (Adult Contemporary)". Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  31. "Cher Chart History (Adult Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  32. "Cher Chart History (Dance Club Songs)". Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  33. "Cher Chart History (Pop Songs)". Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  34. "Cher Chart History (Rhythmic)". Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  35. “Les Meilleures Ventes Tout Temps de 45 T. / Singles” (bằng tiếng Pháp). InfoDisc. Lưu trữ bản gốc ngày 2 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 9 tháng 1 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết) Quản lý CS1: URL hỏng (liên kết)
  36. “Top 100 – Decenniumlijst: 90's”. Dutch Top 40 (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  37. “Top 10 selling singles of the 1990s in the UK”. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  38. 1 2 3 4 5 6 “The Year in Music: 1999” (PDF). Billboard. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  39. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 1998”. ARIA. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  40. “Jahreshitparade Singles 1998” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  41. “Jaaroverzichten 1998” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  42. “Rapports annuels 1998” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  43. “Hits 1998 Finnland – Single-Charts” (bằng tiếng Đức). Chartsurfer.de. Bản gốc lưu trữ ngày 7 tháng 11 năm 2017. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  44. “Classement Singles - année 1998” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  45. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  46. “Single Top 100 Van 1998” (PDF) (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  47. “Jaaroverzichten - single 1998”. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  48. “Topp 20 Single Høst 1998” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Bản gốc lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2016. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  49. “Årslista Singlar - År 1998” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 22 tháng 7 năm 2015. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  50. “Swiss Year-end Charts 1998”. Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  51. “The biggest song of every year revealed”. Official Charts Company. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  52. “ARIA Charts - End Of Year Charts - Top 100 Singles 1999”. ARIA. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  53. “Jahreshitparade Singles 1999” (bằng tiếng Đức). Hung Medien. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  54. “Jaaroverzichten 1999” (bằng tiếng Dutch). Ultratop. Bản gốc lưu trữ ngày 11 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  55. “Rapports annuels 1999” (bằng tiếng Pháp). Ultratop. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  56. “RPM 1999 Top 100 Hit Tracks”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  57. “RPM 1999 Top 100 Adult Contemporary”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  58. “RPM 1999 Top 50 Dance Tracks”. RPM. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  59. “Classement Singles – année 1999” (bằng tiếng Pháp). SNEP. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  60. “Top 100 Single-Jahrescharts” (bằng tiếng Đức). GfK Entertainment. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  61. “I singoli più venduti del 1999” (bằng tiếng Ý). Hit Parade Italia. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  62. “Tokyo Hot 100” (bằng tiếng Japanease). j-wave. Truy cập ngày 24 tháng 12 năm 2018.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  63. “Single Top 100 Van 1999” (PDF) (bằng tiếng Dutch). Stichting Nederlandse Top 40. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  64. “Jaaroverzichten - single 1999”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 15 tháng 9 năm 2011. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  65. “Topp 20 Single Vinter 1999” (bằng tiếng Na Uy). VG-lista. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  66. “Årslista Singlar - År 1999” (bằng tiếng Thụy Điển). GLF. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 10 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  67. “Swiss Year-end Charts 1999”. Hung Medien. Bản gốc lưu trữ ngày 19 tháng 8 năm 2014. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.
  68. “Najlepsze single na UK Top 40-1999 wg sprzedaży” (bằng tiếng Polish). Official Charts Company. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 3 năm 2016. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  69. “The UK's Official Chart 'millionaires' revealed”. Official Charts. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.
  70. “Billboard Hot 100 60th Anniversary Interactive Chart”. Billboard. Truy cập ngày 26 tháng 12 năm 2018.
  71. “ARIA Charts – Accreditations – 1999 singles”. Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Úc.
  72. “Austrian single certifications – Cher – Believe” (bằng tiếng Đức). IFPI Áo. Nhập Cher vào ô Interpret (Tìm kiếm). Nhập Believe vào ô Titel (Tựa đề). Chọn single trong khung Format (Định dạng). Nhấn Suchen (Tìm)
  73. “Ultratop − Goud en Platina – 1999”. Ultratop & Hung Medien / hitparade.ch.
  74. “France single certifications – Cher – Believe” (bằng tiếng Pháp). Syndicat national de l'édition phonographique.
  75. “Les Singles Diamant:” (bằng tiếng Tiếng Pháp). Infodisc.fr. Truy cập ngày 29 tháng 4 năm 2013.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  76. “Gold-/Platin-Datenbank (Cher; 'Believe')” (bằng tiếng Đức). Bundesverband Musikindustrie.
  77. “Netherlands single certifications – Cher – Believe” (bằng tiếng Hà Lan). Nederlandse Vereniging van Producenten en Importeurs van beeld - en geluidsdragers.
  78. “New Zealand single certifications – Cher – Believe”. Recorded Music NZ.
  79. “IFPI Norsk platebransje” (bằng tiếng Na Uy). IFPI Norway. Bản gốc lưu trữ ngày 25 tháng 7 năm 2012. Truy cập ngày 31 tháng 10 năm 2015.Quản lý CS1: ngôn ngữ không rõ (liên kết)
  80. “Guld- och Platinacertifikat − År 1999” (PDF) (bằng tiếng Thụy Điển). IFPI Thụy Điển.
  81. “The Official Swiss Charts and Music Community: Awards (Cher; 'Believe')”. IFPI Switzerland. Hung Medien.
  82. “Britain single certifications – Cher – Believe” (bằng tiếng Anh). British Phonographic Industry. Chọn singles trong bảng chọn Format. Chọn Multi-Platinum trong nhóm lệnh Certification. Nhập Believe vào khung "Search BPI Awards" rồi nhấn Enter
  83. Copsey, Rob (ngày 25 tháng 10 năm 2018). “Official Charts Flashback 1998: Cher's Believe”. Official Charts Company. Truy cập ngày 25 tháng 10 năm 2018.
  84. “American single certifications – Cher – Believe” (bằng tiếng Anh). Hiệp hội Công nghiệp ghi âm Hoa Kỳ. Nếu cần, nhấn Advanced Search, dưới mục Format chọn Single rồi nhấn Search
  85. “Billboard Vol. 112, No. 6”. Billboard. Nielsen Business Media. ngày 5 tháng 2 năm 2000. tr. 20. Truy cập ngày 17 tháng 2 năm 2013.
  86. “Ask Billboard: Cher Information, Yes?”. Billboard. ngày 5 tháng 11 năm 2011. Truy cập ngày 11 tháng 3 năm 2012.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Believe_(bài_hát_của_Cher) http://www.austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=199... http://www.austriancharts.at/year.asp?cat=s&id=199... http://aria.com.au/pages/aria-charts-end-of-year-c... http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1998&cat... http://www.ultratop.be/fr/annual.asp?year=1999&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1998&cat... http://www.ultratop.be/nl/annual.asp?year=1999&cat... http://www.ultratop.be/nl/goud-platina/1999 http://www.bac-lac.gc.ca/eng/discover/films-videos...